TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unbehelligt

: j-n - lassen để ai được yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không làm phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quấy rẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quắy nhiễu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bị làm phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị quấy rầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unbehelligt

unbehelligt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er gelangte unbehelligt von Journalisten in das Gebäude

ông ta đã vào được tòa nhà mà không bị đám phóng viên làm phiền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbehelligt /(Adj.)/

không bị làm phiền; không bị quấy rầy; được yên;

er gelangte unbehelligt von Journalisten in das Gebäude : ông ta đã vào được tòa nhà mà không bị đám phóng viên làm phiền.

unbehelligt /(Adj.)/

không bị cản trở;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbehelligt /(unbehelligt)/

: j-n - lassen để ai được yên, không làm phiền, không quấy rẩy, không quắy nhiễu.