Việt
đưa lên đưa xuống
tới lui
Đức
auf
die Schaukel wippte auf und ab
chiếc xích đu du đưa lên xuống-, auf und nieder: đưa lèn và hạ xuống-, sie ging im Garten auf und ab: cô ta đì tới đi lui trong vườn.
auf /(Adv.)/
đưa lên đưa xuống; tới lui (hin u her);
chiếc xích đu du đưa lên xuống-, auf und nieder: đưa lèn và hạ xuống-, sie ging im Garten auf und ab: cô ta đì tới đi lui trong vườn. : die Schaukel wippte auf und ab