greifen /(st. V.; hat)/
đưa tay ra;
chìa tay ra [nach (Dat ): về hướng (ai, một vật gì];
đưa tay ra cầm cái ly : nach dem Glas greifen (thủ môn) phải vào lưới nhặt bóng : hinter sich greifen müssen (Ballspiele Jargon) lan tràn, lan tỏa, lan ra. : um sich greifen