TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đưa tay ra

đưa tay ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìa tay ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đưa tay ra

greifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach dem Glas greifen

đưa tay ra cầm cái ly

hinter sich greifen müssen (Ballspiele Jargon)

(thủ môn) phải vào lưới nhặt bóng

um sich greifen

lan tràn, lan tỏa, lan ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

greifen /(st. V.; hat)/

đưa tay ra; chìa tay ra [nach (Dat ): về hướng (ai, một vật gì];

đưa tay ra cầm cái ly : nach dem Glas greifen (thủ môn) phải vào lưới nhặt bóng : hinter sich greifen müssen (Ballspiele Jargon) lan tràn, lan tỏa, lan ra. : um sich greifen