TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đại châu

đại châu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lục địa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đại châu

Kontinent

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erdteil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Festland

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kontinent /m -(e)s, -e/

lục địa, đại lục, đại châu, châu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đại châu

Erdteil m, Festland n, Kontinent m