Việt
lục địa
đại lục
đại châu
châu.
châu lục
đất liền
Anh
continent
mainland
Đức
Kontinent
Festland
Pháp
die fünf Kontinente
năm. châu lục
der Schwarze Kontinente
châu Phi.
Festland,Kontinent /SCIENCE/
[DE] Festland; Kontinent
[EN] continent; mainland
[FR] continent
Kontinent /[konti’nent], der; -[e]s, -e/
lục địa; đại lục; châu lục (Erdteil);
die fünf Kontinente : năm. châu lục der Schwarze Kontinente : châu Phi.
(o PL; mit bestimm tem Art ) đất liền (Festland);
Kontinent /m -(e)s, -e/
lục địa, đại lục, đại châu, châu.