Việt
lục địa
đại lục
châu lục
Đức
Kontinent
die fünf Kontinente
năm. châu lục
der Schwarze Kontinente
châu Phi.
Kontinent /[konti’nent], der; -[e]s, -e/
lục địa; đại lục; châu lục (Erdteil);
năm. châu lục : die fünf Kontinente châu Phi. : der Schwarze Kontinente