TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đạp cửa bằng chân

đạp mạnh vào để mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạp cửa bằng chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đạp cửa bằng chân

eintreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Polizisten hatten die Tür eingetreten

các cảnh sát đã đạp mạnh vào cánh cửa làm nó bung ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eintreten /(st. V.)/

(hat) đạp mạnh vào để mở ra; đạp cửa bằng chân;

các cảnh sát đã đạp mạnh vào cánh cửa làm nó bung ra. : die Polizisten hatten die Tür eingetreten