TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đạt yêu cầu

đạt yêu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vừa phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình thường.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bít số liệu đạt chất lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đạt yêu cầu

 Qualified data bit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Qualified data bit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đạt yêu cầu

gutbürgerlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Reicht das Schliffbild nicht aus, so können zusätzliche Entlüftungsmöglichkeiten geschaffen werden:

Trong trường hợp cách mài không đạt yêu cầu, các khả năng thoát khí phụ có thể được thực hiện như sau:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Qualified data bit

bít số liệu đạt chất lượng, đạt yêu cầu

 Qualified data bit /điện tử & viễn thông/

bít số liệu đạt chất lượng, đạt yêu cầu

Qualified data bit

bít số liệu đạt chất lượng, đạt yêu cầu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gutbürgerlich /(Adj.)/

vừa phải; đạt yêu cầu; bình thường (solide);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gutbürgerlich /a/

vừa phải, đạt yêu cầu, bình thường.