TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đất đen

đất đen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hắc thổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

secnoziom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắt secnöziom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đất đen

 black earth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chernozem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 muck soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vegetable earth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

black earth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đất đen

Schwarzerde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dämmerde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Sie sprachen: "Das können wir nicht in die schwarze Erde versenken,"

Họ nói với nhau:- Thi hài như vậy, ai nỡ lòng nào đem vùi xuống đất đen ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwarzerde /die (GeoL)/

đất đen; hắc thổ (Steppenschwarzerde);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dämmerde /f =,/

đất đen, secnoziom

Schwarzerde /f =/

đất đen, hắc thổ, đắt secnöziom; Schwarz

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 black earth, chernozem, muck soil, vegetable earth

đất đen

black earth

đất đen