Việt
đất đen
hắc thổ
secnoziom
đắt secnöziom
Anh
black earth
chernozem
muck soil
vegetable earth
Đức
Schwarzerde
Dämmerde
Sie sprachen: "Das können wir nicht in die schwarze Erde versenken,"
Họ nói với nhau:- Thi hài như vậy, ai nỡ lòng nào đem vùi xuống đất đen ấy.
Schwarzerde /die (GeoL)/
đất đen; hắc thổ (Steppenschwarzerde);
Dämmerde /f =,/
đất đen, secnoziom
Schwarzerde /f =/
đất đen, hắc thổ, đắt secnöziom; Schwarz
black earth, chernozem, muck soil, vegetable earth