vegetable earth /hóa học & vật liệu/
đất màu mỡ
vegetable earth
đất màu mỡ
vegetable earth
đất mùn
black earth, humus, vegetable earth
đất thực vật
black earth, chernozem, muck soil, vegetable earth
đất đen
black earth, humus, humus earth, humus soil, loamy, vegetable earth
đất mùn