TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 humus soil

đất trồng trọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất mùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 humus soil

 humus soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cultivated soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 humus ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 black earth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 humus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 humus earth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loamy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vegetable earth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 humus soil /xây dựng/

đất trồng trọt

 cultivated soil, humus ground, humus soil, top soil

đất trồng trọt

 black earth, humus, humus earth, humus soil, loamy, vegetable earth

đất mùn