vegetable soil
đất trồng trọt
cultivated soil
đất trồng trọt
top soil
đất trồng trọt
humus soil
đất trồng trọt
humus ground
đất trồng trọt
vegetable fat
đất trồng trọt
cultivated soil, humus ground, humus soil, top soil
đất trồng trọt
cultivated soil /xây dựng/
đất trồng trọt
humus ground /xây dựng/
đất trồng trọt
humus soil /xây dựng/
đất trồng trọt
top soil /xây dựng/
đất trồng trọt
vegetable fat /xây dựng/
đất trồng trọt
vegetable soil /xây dựng/
đất trồng trọt