Việt
-s
-gründe đất cái
dất sâu
dắt dưdi
đất dưởi thổ nhưõng
-gründe nền
-s nguyên nhân thầm kín
điều uẩn khúc.
Đức
Untergrund
Untergrund /m/
1. -(e)s, -gründe [tầng] đất cái, dất sâu, dắt dưdi, đất dưởi thổ nhưõng; 2. -(e)s, -gründe (in) nền; 3. -(e)s nguyên nhân thầm kín, điều uẩn khúc.