Việt
đắt vô hoang
đất mói
es
-brtiche đất vô hoang
Đức
Neuland
Neubruch
Neuland /n -(é)s/
đắt vô hoang, đất mói; Neu
Neubruch /m -{/
e)s, -brtiche đất vô hoang, đất mói; -