TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đất son đỏ

đất son đỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

son

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đất son đỏ

 raddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reddle

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reddle

đất son đỏ, son

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raddle

đất son đỏ

 raddle /điện lạnh/

đất son đỏ

 raddle /hóa học & vật liệu/

đất son đỏ