earth
1.đất 2.Trái Đất ~ borer cái khoan đất ~ hummock gò băng d ồ n ~ radius bán kính Trái Đấ t ~ rings đa giác băng giá ~ sciences các khoa h ọ c v ề Trái Đất ~ tremor sự rung động ~ tide đị a tri ề u ; triề u của Trái Đất ~ works công việc đào đất đắp adamic ~ sét ađamic alkali(ne) ~ đất kiềm, đất xolonxac alum ~ đất phèn asphaltic ~ đất (có) atfan Barbados ~ đất Barbados bitter ~ magie black ~ đất đen bog ~ đất đầm lầy (đất chủ yếu gồm bột silic và sợi thực vật bị phân hủy) brick ~ đất làm gạch brown ~ đất nâu calcareous ~ đất (chứa) vôi cave ~ đất hang động cerite ~ đất chứa xerit chestnut-coloured ~ đất màu hạt dẻ desmid ~, diatomite ~ (đất) điatomit, đất tảo silic, kizengua ferruginous ~ đất chứa sắt floating ~ cát chảy, đất chảy frozen ~ đất băng giá green ~ đất xanh infusorial ~ đất có trùng bùn old red ~ đất đỏ già peaty ~ đất giàu than bùn, đất giàu mùn podsolized red ~ đất đỏ potzon hóa podsolized yellow ~ đất vàng potzon hóa rare ~ đất hiếm red ~ đất đỏ siliceous ~ đất chứa silic silicon ~ cremnoziom solonetzic chestnut ~ đất hạt dẻ xolonet hóa spheroidal ~ quả đất [dạng phỏng cầu, dạng spheroit] standard ~ quả đất chuẩn steppe black ~ đất đen thảo nguyên vegetable ~ đất mùn cây, đất màu mỡ yellow ~ đất vàng young red ~ đất đỏ trẻ brick ~ đất làm gạch diatomaceous ~ đất có nhiều tảo fuller' s ~ đất sét tẩy dạ clavey ~ đất sét infusorial ~ đất trùng bùn heavy ~ đất nặng rare ~ element nguyên tố đất hiếm