TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diatomite ~ điatomit

1.đất 2.Trái Đất ~ borer cái khoan đất ~ hummock gò băng d ồ n ~ radius bán kính Trái Đấ t ~ rings đa giác băng giá ~ sciences các khoa h ọ c v ề Trái Đất ~ tremor sự rung động ~ tide đị a tri ề u

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triề u của Trái Đất ~ works công việc đào đất đắp adamic ~ sét ađamic alkali ~ đất kiềm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diatomite ~ điatomit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất tảo silic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kizengua ferruginous ~ đất chứa sắt floating ~ cát chảy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất chảy frozen ~ đất băng giá green ~ đất xanh infusorial ~ đất có trùng bùn old red ~ đất đỏ già peaty ~ đất giàu than bùn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất màu mỡ yellow ~ đất vàng young red ~ đất đỏ trẻ brick ~ đất làm gạch diatomaceous ~ đất có nhiều tảo fuller's ~ đất sét tẩy dạ clavey ~ đất sét infusorial ~ đất trùng bùn heavy ~ đất nặng rare ~ element nguyên tố đất hiếm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

diatomite ~ điatomit

earth

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

earth

1.đất 2.Trái Đất ~ borer cái khoan đất ~ hummock gò băng d ồ n ~ radius bán kính Trái Đấ t ~ rings đa giác băng giá ~ sciences các khoa h ọ c v ề Trái Đất ~ tremor sự rung động ~ tide đị a tri ề u ; triề u của Trái Đất ~ works công việc đào đất đắp adamic ~ sét ađamic alkali(ne) ~ đất kiềm, đất xolonxac alum ~ đất phèn asphaltic ~ đất (có) atfan Barbados ~ đất Barbados bitter ~ magie black ~ đất đen bog ~ đất đầm lầy (đất chủ yếu gồm bột silic và sợi thực vật bị phân hủy) brick ~ đất làm gạch brown ~ đất nâu calcareous ~ đất (chứa) vôi cave ~ đất hang động cerite ~ đất chứa xerit chestnut-coloured ~ đất màu hạt dẻ desmid ~, diatomite ~ (đất) điatomit, đất tảo silic, kizengua ferruginous ~ đất chứa sắt floating ~ cát chảy, đất chảy frozen ~ đất băng giá green ~ đất xanh infusorial ~ đất có trùng bùn old red ~ đất đỏ già peaty ~ đất giàu than bùn, đất giàu mùn podsolized red ~ đất đỏ potzon hóa podsolized yellow ~ đất vàng potzon hóa rare ~ đất hiếm red ~ đất đỏ siliceous ~ đất chứa silic silicon ~ cremnoziom solonetzic chestnut ~ đất hạt dẻ xolonet hóa spheroidal ~ quả đất [dạng phỏng cầu, dạng spheroit] standard ~ quả đất chuẩn steppe black ~ đất đen thảo nguyên vegetable ~ đất mùn cây, đất màu mỡ yellow ~ đất vàng young red ~ đất đỏ trẻ brick ~ đất làm gạch diatomaceous ~ đất có nhiều tảo fuller' s ~ đất sét tẩy dạ clavey ~ đất sét infusorial ~ đất trùng bùn heavy ~ đất nặng rare ~ element nguyên tố đất hiếm