Việt
đất ~ : telu
telu ~ current : dòng telu ~ method : phương pháp telu
Anh
telluric
(thuộc) đất ~ (pertaining to earth, ex. electrical currents) : telu (IV) (thuộc), telu (VI) (thuộc) ~ current : dòng telu ~ method : phương pháp telu