Việt
telu
trái đất
đất ~ : telu
telu ~ current : dòng telu ~ method : phương pháp telu
Anh
telluric
tellurium
tellurous
Đức
tellur
Tellur-
(thuộc) đất ~ (pertaining to earth, ex. electrical currents) : telu (IV) (thuộc), telu (VI) (thuộc) ~ current : dòng telu ~ method : phương pháp telu
tellur /adj/NLPH_THẠCH/
[EN] telluric
[VI] (thuộc) telu, trái đất
Tellur- /pref/HOÁ/
[EN] telluric, tellurium, tellurous
[VI] (thuộc) telu