TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

telluric

telu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trái đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đất ~ : telu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

telu ~ current : dòng telu ~ method : phương pháp telu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

telluric

telluric

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tellurium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tellurous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

telluric

tellur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tellur-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

telluric

(thuộc) đất ~ (pertaining to earth, ex. electrical currents) : telu (IV) (thuộc), telu (VI) (thuộc) ~ current : dòng telu ~ method : phương pháp telu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tellur /adj/NLPH_THẠCH/

[EN] telluric

[VI] (thuộc) telu, trái đất

Tellur- /pref/HOÁ/

[EN] telluric, tellurium, tellurous

[VI] (thuộc) telu