Việt
Telua
Te
telu
Te foliated ~ nagiagit
telua dạng phân lá graphic ~ xinvanit
quặng dạng vân chữ
nguyên tố tellurium
Teluri
Anh
tellurium
telluric
tellurous
Đức
Tellur
Tellur-
Pháp
tellure
Tellurium,Te
Teluri, Te
tellurium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Tellur
[EN] tellurium
[FR] tellure
nguyên tố tellurium, Te (nguyên tố số 52)
telua, Te foliated ~ nagiagit, telua dạng phân lá graphic ~ xinvanit, quặng dạng vân chữ
Tellur /nt (Te)/HOÁ/
[EN] tellurium (Te)
[VI] telu
Tellur- /pref/HOÁ/
[EN] telluric, tellurium, tellurous
[VI] (thuộc) telu
o (hoá học) telua, Te
§ graphic tellurium : sinvanit
[VI] Telua