TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

te foliated ~ nagiagit

telua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Te foliated ~ nagiagit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

telua dạng phân lá graphic ~ xinvanit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quặng dạng vân chữ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

te foliated ~ nagiagit

tellurium

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tellurium

telua, Te foliated ~ nagiagit, telua dạng phân lá graphic ~ xinvanit, quặng dạng vân chữ