Việt
Telua
Te foliated ~ nagiagit
telua dạng phân lá graphic ~ xinvanit
quặng dạng vân chữ
Anh
tellurium
Đức
Tellur
Pháp
tellure
telua, Te foliated ~ nagiagit, telua dạng phân lá graphic ~ xinvanit, quặng dạng vân chữ
[DE] Tellur
[EN] tellurium
[VI] Telua
[FR] tellure