TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tellur

Telua

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

telu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tenlua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một nguyên tố hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tellur

tellurium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

telluric

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tellur

Tellur

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tellur

tellure

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tellur /[te'lu:r], das; -s/

(Zeichen: Te) telu; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tellur /n -s (kí hiệu hóa học Te)/

tenlua.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tellur /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Tellur

[EN] tellurium

[FR] tellure

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Tellur

tellurium

Từ điển Polymer Anh-Đức

tellurium

Tellur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tellur /nt (Te)/HOÁ/

[EN] tellurium (Te)

[VI] telu

tellur /adj/NLPH_THẠCH/

[EN] telluric

[VI] (thuộc) telu, trái đất

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Tellur

[DE] Tellur

[EN] tellurium

[VI] Telua

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

tellurium

[DE] Tellur

[VI] Telua

[FR] tellure