Việt
telu
trái đất
một nguyên tố hóa học
Anh
tellurium
telluric
tellurous
Te
Đức
Tellur
Tellur-
tellurig
Tellur /[te'lu:r], das; -s/
(Zeichen: Te) telu; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);
Te, telluric
Tellur /nt (Te)/HOÁ/
[EN] tellurium (Te)
[VI] telu
Tellur- /pref/HOÁ/
[EN] telluric, tellurium, tellurous
[VI] (thuộc) telu
tellurig /adj/HOÁ/
[EN] tellurous
tellur /adj/NLPH_THẠCH/
[EN] telluric
[VI] (thuộc) telu, trái đất