Việt
chiến đâu
đấu tranh chống lại
Đức
angehen
gegen etw./jmdn. angehen
đấu tranh chông lại ai/việc gì
gegen die Umweltverschmutzung angehen
đấu tranh chống lại việc làm ô nhiễm môi trường.
angehen /(unr. V.)/
(ist) chiến đâu; đấu tranh chống lại (bekämpfen);
đấu tranh chông lại ai/việc gì : gegen etw./jmdn. angehen đấu tranh chống lại việc làm ô nhiễm môi trường. : gegen die Umweltverschmutzung angehen