Việt
1.đài vòng 2.đấu băng
đài băng compound ~ đài băng phức thành
đấu băng phức thành glacial ~ đài băng
đấu băng morainic ~ đài vòng băng tích
Anh
cirque
1.đài vòng 2.đấu băng, đài băng compound ~ đài băng phức thành, đấu băng phức thành glacial ~ đài băng, đấu băng morainic ~ đài vòng băng tích