TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cirque

đài vòng

 
Tự điển Dầu Khí

đấu băng

 
Tự điển Dầu Khí

đài băng

 
Tự điển Dầu Khí

1.đài vòng 2.đấu băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đài băng compound ~ đài băng phức thành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đấu băng phức thành glacial ~ đài băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đấu băng morainic ~ đài vòng băng tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
 glacial cirque

đài băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cirque

cirque

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corrie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cwm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 glacial cirque

 cirque

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glacial cirque

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cirque

Kar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trogtal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cirque

cirque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cirque glaciaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vallée en auge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cirque,corrie,cwm /SCIENCE/

[DE] Kar; Trogtal

[EN] cirque; corrie; cwm

[FR] cirque; cirque glaciaire; vallée en auge

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cirque, glacial cirque /hóa học & vật liệu/

đài băng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cirque

1.đài vòng 2.đấu băng, đài băng compound ~ đài băng phức thành, đấu băng phức thành glacial ~ đài băng, đấu băng morainic ~ đài vòng băng tích

Tự điển Dầu Khí

cirque

o   đài vòng; đấu băng, đài băng

§   glacial cirque : đấu băng, đài băng