Việt
đài vòng
đấu băng
đài băng
1.đài vòng 2.đấu băng
đài băng compound ~ đài băng phức thành
đấu băng phức thành glacial ~ đài băng
đấu băng morainic ~ đài vòng băng tích
Anh
cirque
corrie
cwm
glacial cirque
Đức
Kar
Trogtal
Pháp
cirque glaciaire
vallée en auge
cirque,corrie,cwm /SCIENCE/
[DE] Kar; Trogtal
[EN] cirque; corrie; cwm
[FR] cirque; cirque glaciaire; vallée en auge
cirque, glacial cirque /hóa học & vật liệu/
1.đài vòng 2.đấu băng, đài băng compound ~ đài băng phức thành, đấu băng phức thành glacial ~ đài băng, đấu băng morainic ~ đài vòng băng tích
o đài vòng; đấu băng, đài băng
§ glacial cirque : đấu băng, đài băng