TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cirque

cirque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corrie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cwm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cirque

Kar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trogtal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cirque

cirque

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cirque glaciaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vallée en auge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le cirque de Gavarnie, dans les Pyrénées

Thung lũng tròn Gavarni trong dãy Pyrênê.

Les cirques lunaires

Những giếng mặt trăng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cirque,cirque glaciaire,vallée en auge /SCIENCE/

[DE] Kar; Trogtal

[EN] cirque; corrie; cwm

[FR] cirque; cirque glaciaire; vallée en auge

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cirque

cirque [sÍRk] n. m. 1. Đấu truờng thồi La Mã. Les jeux du cirque: Những môn thi dấu. Les cirques gallo-romains d’Arles et de Vienne: Những dấu truồng Gôloa -La Mã ở Aclơ và Viên. 2. Rạp xiếc. Le chapiteau d’un cirque forain: Những lều xiếc ở chợ phiên. Les gens du cirque: Những nghệ sĩ xiếc. 3. Bóng, Dgian Rối loạn. 4. ĐỊAMẠO Thung lũng trbn. Le cirque de Gavarnie, dans les Pyrénées: Thung lũng tròn Gavarni trong dãy Pyrênê. 5. THIÊN Các giếng trồn trũng có nguồn gốc thiên thạch. Les cirques lunaires: Những giếng mặt trăng.