TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kar

đấu băng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư viết trên bưư thiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếp thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thung lũng vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

axit cacboxylic

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đẫn động qua khớp các-đăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kar

cirque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corrie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cwm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kar

Kar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trogtal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kar

cirque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cirque glaciaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vallée en auge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kar,Trogtal /SCIENCE/

[DE] Kar; Trogtal

[EN] cirque; corrie; cwm

[FR] cirque; cirque glaciaire; vallée en auge

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kar /ten. briet, der/

thư viết trên bưư thiếp; thiếp thư;

Kar /[ka:r], das; -[e]s, -e/

thung lũng vòng (ven sườn núi);

Kar /.bon. säu .re, die (Chemie)/

axit cacboxylic;

Kar /.dan .an .trieb, der (Technik)/

sự đẫn động qua khớp các-đăng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kar /n (e)s, -e (địa chát)/

đấu băng.