Việt
đấu băng.
thư viết trên bưư thiếp
thiếp thư
thung lũng vòng
axit cacboxylic
sự đẫn động qua khớp các-đăng
Anh
cirque
corrie
cwm
Đức
Kar
Trogtal
Pháp
cirque glaciaire
vallée en auge
Kar,Trogtal /SCIENCE/
[DE] Kar; Trogtal
[EN] cirque; corrie; cwm
[FR] cirque; cirque glaciaire; vallée en auge
Kar /ten. briet, der/
thư viết trên bưư thiếp; thiếp thư;
Kar /[ka:r], das; -[e]s, -e/
thung lũng vòng (ven sườn núi);
Kar /.bon. säu .re, die (Chemie)/
axit cacboxylic;
Kar /.dan .an .trieb, der (Technik)/
sự đẫn động qua khớp các-đăng;
Kar /n (e)s, -e (địa chát)/