TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu băng

đầu băng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bắt đầu băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khởi đầu băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đầu băng

tape head

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 beginning of tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 BOT

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tape head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beginning of tape

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

BOT

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đầu băng

Bandanfang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

BOT

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bandanfang /m (BOT)/M_TÍNH/

[EN] beginning of tape (BOT)

[VI] đầu băng, sự bắt đầu băng

BOT /v_tắt (Bandanfang)/M_TÍNH/

[EN] BOT (beginning of tape)

[VI] đầu băng, sự khởi đầu băng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beginning of tape, BOT, tape head

đầu băng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tape head

đầu băng