TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bot

cái nút

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nút đất sét

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khởi đầu băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bot

bot

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ vựng thương mại điện tử Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bott

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zombie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zombie computer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bot

BOT

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stopfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zombie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zombie-Computer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zombie-Rechner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bot

bouchon de coulée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tampon de coulée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

PC zombie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bot,bott /INDUSTRY-METAL/

[DE] Stopfen

[EN] bot; bott

[FR] bouchon de coulée; tampon de coulée

bot,zombie,zombie computer /IT-TECH/

[DE] Bot; Zombie; Zombie-Computer; Zombie-Rechner

[EN] bot; zombie; zombie computer

[FR] PC zombie

Từ vựng thương mại điện tử Anh-Việt

Bot

Chương trình hoạt động tự động liên tục, lặp đi lặp lại để thực hiện một số tác vụ nhất định. Bot có đặc điểm tương tự như agent, nó có thể tìm kiếm các tài liệu đặc thù trên Web, " lần" theo các đường liên kết của chúng và trả về các danh mục kết quả. Rất nhiều các công cụ tìm kiếm như Alta Vista và InfoSeek cũng sử dụng các bot. Bot còn hay được gọi là " spider" (con nhện) hay " crawler" (con rệp).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

BOT /v_tắt (Bandanfang)/M_TÍNH/

[EN] BOT (beginning of tape)

[VI] đầu băng, sự khởi đầu băng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bot

cái nút, nút đất sét (nút lỗ gang)