TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu phay

đầu phay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dầu dao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đầu dao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

đầu phay

cutter block

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 flutter cutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hierzu werden hochtourige Bearbeitungsmaschinen und Fräser bzw. Bohrer aus HSS mit Spanwinkeln von 3° bis 5° eingesetzt (Bild 3).

Để thực hiện các công đoạn này, người ta sử dụng các máy gia công có tốc độ quay nhanh và đầu phay cũng như đầu khoan làm bằng vật liệu HSS (thép gió) với các góc tạo phoi từ 3° đến 5° (Hình 3).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cutter block

đầu dao, đầu phay

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cutter block

dầu dao, đầu phay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flutter cutter /cơ khí & công trình/

đầu phay