Việt
đầu phiếu
bỏ phiếu
biểu quyết
biểu quyét
lấy biểu quyết.
Đức
Stimmabgabe
votieren
Stimmabgabe /f =/
cuộc, sự] bỏ phiếu, biểu quyết, đầu phiếu; Stimm
votieren /vt/
bỏ phiếu, biểu quyét, đầu phiếu, lấy biểu quyết.
- đg. (thường chỉ dùng trong một số tổ hợp). Bỏ phiếu bầu cử hoặc biểu quyết. Chế độ phổ thông đầu phiếu. Kết quả cuộc đầu phiếu.