Việt
đầu rơvonve bốn dao
giá dao bốn cạnh
Anh
four-tool turret
four-stud tool post
Đức
Vierfachmeißelhalter
Vierfachmeißelhalter /m/CT_MÁY/
[EN] four-stud tool post, four-tool turret
[VI] giá dao bốn cạnh, đầu rơvonve bốn dao
four-stud tool post, four-tool turret /cơ khí & công trình/