TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá dao bốn cạnh

giá dao bốn cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu rơvonve bốn dao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giá dao bốn cạnh

four-stud tool post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 tool slide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 four-tool turret

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 four-stud tool post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

four-tool turret

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

giá dao bốn cạnh

Vierfachmeißelhalter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vierfachmeißelhalter /m/CT_MÁY/

[EN] four-stud tool post, four-tool turret

[VI] giá dao bốn cạnh, đầu rơvonve bốn dao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

four-stud tool post, tool slide

giá dao bốn cạnh

 four-tool turret

giá dao bốn cạnh

 four-stud tool post, four-tool turret /cơ khí & công trình/

giá dao bốn cạnh

 four-stud tool post /toán & tin/

giá dao bốn cạnh

 four-tool turret /toán & tin/

giá dao bốn cạnh