TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu tóc giả zweit ge rät

đầu tóc giả Zweit ge rät

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das: cái máy thứ hai trong một gia đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zweit größt : lớn thứ hai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to thứ hai zweit höchst : cao thứ hai Zweit kläs ser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der: học sinh lớp hai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đầu tóc giả zweit ge rät

Wagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wagen /der/

đầu tóc giả Zweit ge rät; das: cái máy thứ hai (như ti vi v v ) trong một gia đình; zweit größt (Adj ): lớn thứ hai; to thứ hai zweit höchst (Adj ): cao thứ hai Zweit kläs ser; der: học sinh lớp hai (Erst- klâsser);