Việt
xô
đẩy lệch hướng
Đức
abtreiben
die Strömung hat das Boot abgetrieben
dòng chảy mạnh đã đẩy chiếc thuyền đi chệch hướng
der Wind hat den Ballon weit abgetrieben
gió đã thổi chiếc khinh khí cầu đi chệch rất xa.
abtreiben /(st. V.)/
(hat) xô; đẩy (cái gì, ai) lệch hướng;
dòng chảy mạnh đã đẩy chiếc thuyền đi chệch hướng : die Strömung hat das Boot abgetrieben gió đã thổi chiếc khinh khí cầu đi chệch rất xa. : der Wind hat den Ballon weit abgetrieben