Việt
đẩy trở lại chỗ cũ
Đức
zuruckschieben
er schob sie ins Zimmer zurück
hắn đẩy cô vào phòng trỗ lại.
zuruckschieben /(st. V.; hat)/
đẩy trở lại chỗ cũ;
hắn đẩy cô vào phòng trỗ lại. : er schob sie ins Zimmer zurück