TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuruckschieben

đẩy trở lại chỗ cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy ra sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy ra sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị đẩy ra sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo qua một bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zurückschieben

sự đẩy ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đẩy ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đẩy vòng sợi cũ

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

zurückschieben

push back

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

push-back

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clearing

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

zurückschieben

Zurückschieben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Clearing

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
zuruckschieben

zuruckschieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er schob sie ins Zimmer zurück

hắn đẩy cô vào phòng trỗ lại.

den Schrank ein Stück zurückschieben

đẩy cái tủ ra sau một đỗi.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Clearing,zurückschieben

[EN] clearing, push back

[VI] đẩy vòng sợi cũ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zurückschieben /nt/VTHK/

[EN] push-back

[VI] sự đẩy ngược

zurückschieben /vt/VTHK/

[EN] push back

[VI] đẩy ngược

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckschieben /(st. V.; hat)/

đẩy trở lại chỗ cũ;

er schob sie ins Zimmer zurück : hắn đẩy cô vào phòng trỗ lại.

zuruckschieben /(st. V.; hat)/

đẩy ra sau;

den Schrank ein Stück zurückschieben : đẩy cái tủ ra sau một đỗi.

zuruckschieben /(st. V.; hat)/

chạy ra sau; bị đẩy ra sau;

zuruckschieben /(st. V.; hat)/

kéo qua một bên;