zuruckschieben /(st. V.; hat)/
đẩy trở lại chỗ cũ;
er schob sie ins Zimmer zurück : hắn đẩy cô vào phòng trỗ lại.
zuruckschieben /(st. V.; hat)/
đẩy ra sau;
den Schrank ein Stück zurückschieben : đẩy cái tủ ra sau một đỗi.
zuruckschieben /(st. V.; hat)/
chạy ra sau;
bị đẩy ra sau;
zuruckschieben /(st. V.; hat)/
kéo qua một bên;