Việt
đẩy ra sau
Đức
zuruckschieben
den Schrank ein Stück zurückschieben
đẩy cái tủ ra sau một đỗi.
zuruckschieben /(st. V.; hat)/
đẩy ra sau;
đẩy cái tủ ra sau một đỗi. : den Schrank ein Stück zurückschieben