TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy ra sau

chạy ra sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị đẩy ra sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chạy ra sau

zuruckschieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wenn der Kolben aber längere Zeit ausge-fahren bleibt oder nach dem Loslassen desStarttasters komplett ausfahren soll, muss einepneumatische Selbsthaltung eingebaut wer-den (Bild 3).

Nhưng khi piston ở lâu hơn tại vị trí chạy ra hoặc hoàn toàn nằm ở vị trí chạy ra sau khi nhả nút bấm khởi động, lúc đó người ta phải lắp vào một bộ phận tự duy trì khí nén (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckschieben /(st. V.; hat)/

chạy ra sau; bị đẩy ra sau;