Việt
đẩy lùi lại
đẩy ra phía đàng sau
Đức
zuruckdrangen
aufschieben
die Demonstranten wurden von Polizisten zurückgedrängt
những người biểu tình bị cảnh sát đẩy lùi lại.
zuruckdrangen /(sw. V.; hat)/
đẩy lùi lại;
những người biểu tình bị cảnh sát đẩy lùi lại. : die Demonstranten wurden von Polizisten zurückgedrängt
aufschieben /(st. V.; hat)/
đẩy lùi lại; đẩy ra phía đàng sau (zurückschieben);