Việt
lấm đầy bùn
đẩy rác
mất trật tự
bùa bãi
lộn xộn
ngổn ngang
hỗn loạn
lung tung.
Đức
klunkerig
klunkerig /a/
1. lấm đầy bùn, đẩy rác; 2. mất trật tự, bùa bãi, lộn xộn, ngổn ngang, hỗn loạn, lung tung.