Việt
đẩy vật gì ra
Đức
abrucken
ich rückte das Bett von der Wand ab
tôi đẩy cái giường ra xa bức tường.
abrucken /(sw. V.)/
(hat) đẩy vật gì ra;
tôi đẩy cái giường ra xa bức tường. : ich rückte das Bett von der Wand ab