Việt
đập bụi
giũ bụi.
rũ bụi
sự gõ-
Đức
ausklopien
ausstauben
Abklopfen
ausklopien /vt/
đập bụi;
ausstauben /vt/
đập bụi, giũ bụi.
Abklopfen /n -s/
1. đập bụi, rũ bụi; 2. (y) sự gõ-