Việt
đậu xuông
đáp xuống
Đức
einfallen
die Enten fielen auf den See ein
những con vịt đã đậu xuống mặt hồ.
einfallen /(st. V.; ist)/
(Jägerspr ) (chim chóc) đậu xuông; đáp xuống (irgendwo niedergehen);
những con vịt đã đậu xuống mặt hồ. : die Enten fielen auf den See ein