landscape
cảnh quan , phong cảnh ~ analysis phân tích cảnh quan ~ architecture ki ến trúc c ảnh quan ~ and scrub of poor soil sillice r ừ ng cây bụi ~ character đặc tính phong cảnh , đặc điểm cảnh quan ~ conservation b ảo tồ n cả nh quan, bảo tồn các thú vui ~ unit đơn vị cảnh quan juvenile ~ cảnh quan trẻ karst ~ cảnh quan cactơ mature ~ cảnh quan trong giai đoạn trưởng thành natural ~ cảnh quan tự nhiên pond ~ cảnh quan bồn trũng