TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặc tính riêng

đặc tính riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy luật riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản sắc riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đặc tính riêng

Eigengesetzlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eigentümlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ihre Verwendung hängt meist von ihren besonderen Eigenschaften ab.

Công dụng của kim loại nặng thường tùy thuộc vào những đặc tính riêng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dadurch ergeben sich für die praktische Anwendung spezifische Merkmale:

qua đó tạo ra các đặc tính riêng cho ứng dụng thực tế:

Beim Biegen von Kunststoffteilen müssen weitere spezifische Eigenschaften berücksichtigt werden.

Khi uốn các chi tiết chất dẻo, phải lưu ý tiếp các đặc tính riêng.

Der Aggregatszustand hängt vom äußeren Druck, der Temperatur und von den Eigenheiten des Stoffes ab.

Trạng thái vật lý phụ thuộc vào áp suất bên ngoài, nhiệt độ và các đặc tính riêng của chất.

Geringe Dichte, hohe mechanische Festigkeit und Steifigkeit führen zu Werkstoffen mit neuen spezifischen Eigenschaften.

Tỷ trọng thấp, độ bền cơ học và độ cứng vững cao giúp cho vật liệu có được những đặc tính riêng mới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eigengesetzlichkeit /die/

đặc tính riêng; quy luật riêng;

Eigentümlichkeit /die; -, -en/

(o PL) bản sắc riêng; đặc tính riêng;