Việt
đặc tính riêng
quy luật riêng
Đức
Eigengesetzlichkeit
Vorgang in einem System, bei dem eine oder mehrere Größen (Eingangsgrößen) andere Größen (Ausgangsgrößen) aufgrund der dem System eigentümlichen Gesetzmäßigkeiten beeinflussen.
Quá trình trong một hệ thống, tại đó có một hay nhiều đại lượng (ở đầu vào) ảnh hưởng lên một đại lượng khác (đại lượng đầu ra) tuân thủ theo quy luật riêng tùy hệ thống.
Eigengesetzlichkeit /die/
đặc tính riêng; quy luật riêng;