terrain irregularity parameter, terrene, terrestrial
đặc trưng bất thường (trên) mặt đất
terrain irregularity parameter
đặc trưng bất thường (trên) mặt đất
terrain irregularity parameter
đặc trưng bất thường (trên) mặt đất
terrain irregularity parameter /điện tử & viễn thông/
đặc trưng bất thường (trên) mặt đất